Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Loại: | Máy xúc Phụ tùng máy bơm thủy lực | Mô hình máy: | 311C 312C 312D 314D 315D 319D |
---|---|---|---|
Số bộ phận: | 218-0557 173-1203 | Tên bộ phận: | Bơm bánh răng thí điểm thủy lực |
Sự bảo đảm: | 6/12 tháng | Bưu kiện: | Carton xuất khẩu tiêu chuẩn |
Điểm nổi bật: | Bơm thủy lực Máy xúc 312C,Bơm thủy lực Máy xúc SBS80,Bơm bánh răng 218-0557 |
Tên phụ tùng máy xúc | Bơm bánh răng thí điểm |
Mô hình thiết bị | 311C 312C 312D 314D 314C 315D 319D |
Danh mục bộ phận | Bộ phận bơm thủy lực máy xúc |
Điều kiện phụ tùng | Thương hiệu mới, chất lượng OEM |
MOQ của đơn đặt hàng (PCS, SET) | 1 CÁI |
Tính sẵn có của các bộ phận | Còn hàng để giao gấp |
Thời gian giao hàng | 1-3 ngày |
MÁY XÚC XÍCH 311C 311D LRR 312C 312C L 312D 312D L 314C 314D CR 314D LCR 315C 315D L 319D 319D L 319D LN Sâu bướm
1786633 BƠM GP-WATER
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315D L, 318C, 318D L, 319C, 319D, 319D L, 319D LN, 320C, 320C FM, 320C L , 320D, 320D FM, 320D FM RR, 320D GC, 320D L, 320D LN ...
1375541 MÁY BƠM GP-NHIÊN LIỆU
120G, 12G, 130G, 140G, 140H, 143H, 14G, 14H, 160G, 160H, 163H, 1673C, 16H, 235B, 24H, 3116, 311C, 311D LRR, 3126, 3126B, 3126E, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, ...
6I0912 BƠM AS-ĐỘNG CƠ DẦU
3054, 3054B, 312, 312B L, 312C, 315, 315B L, 317, 416B, 416C, 416D, 420D, 426C, 428B, 428C, 428D, 430D, 432D, 436C, 438C, 438D, 442D, 554, 908, 914G, AP-800C, BG-225B, BG-225C, CB-434C, CB-534B, CB-53 ...
1213220 BƠM GP-CHUYỂN NHIÊN LIỆU
3054, 3054B, 307, 312, 312C, 315, 315B L, 317, 416B, 416C, 426C, 428B, 428C, 436C, 438C, 914G, AP-800C, BG-225B, CB-434B, CB-434C, CB -534B, CB-534C, CB-544, CB-545, CP-433C, CS-323C, CS-431C, IT14G, M ...
2396142 BƠM GP-WATER
3054, 3054B, 3056, 312B L, 312C, 315B L, 416C, 416D, 420D, 424D, 426C, 428C, 428D, 430D, 432D, 436C, 438C, 442D, 554, 908, 924G, 924GZ, AP-800C, BG-225B, BG-225C, CB-434C, CB-534C, CB-535B, CP-433C, C ...
2258329 BƠM NHƯ DẦU ĐỘNG CƠ
3054C, 3054E, 312D2, 312D2 GC, 312D2 L, 313D2, 313D2 LGP, 315C, 318D2 L, 414E, 416D, 416E, 416F, 420D, 420E, 420F, 422E, 422F, 424D, 428D, 428E, 428F, 430 430E, 430F, 432D, 432E, 432F, 434E, 434F, 4 ...
2258016 BƠM GP-WATER
3054C, 3054E, 312D2, 312D2 GC, 313D2, 315C, 318D2 L, 414E, 416D, 416E, 420D, 420E, 422E, 424D, 428D, 428E, 430D, 430E, 432D, 432E, 434E, 442D, 442E, 444E, 444E, 444E, 444E 914G, AP-300, AP-650B, AP-800D, C4.4, CB-434D ...
2327808 BƠM CHUYỂN NHƯ NHIÊN LIỆU
3054C, 3054E, 315C, CB-434D, CB-534D, CS-323C, CS-423E, M313C, M315C, TH210, TH215, TH220B, TH330B, TH340B, TH350B, TH355B, TH460B, TH560B, TH580B
3541672 BƠM GP-WATER
3054C, 3054E, 312D2, 312D2 L, 313D2 LGP, 315C, 318D2 L, 414E, 416D, 416E, 416F, 420D, 420E, 422E, 422F, 424D, 428D, 428E, 428F, 430D, 430E, 432D, 432E, 432E, 432E , 434F, 442D, 442E, 444E, 914G, AP-650B, AP -...
2388864 BƠM GP-NHIÊN LIỆU
3054C, 315C, CS-533E, M313C, M315C
MÁY BƠM 7T8890 NHƯ MÁY GIẶT
120M, 120M 2, 12M, 140M, 140M 2, 14M, 160M, 160M 2, 16M, 215B, 215C, 215D, 219D, 225, 225D, 227, 229, 229D, 231D, 235B, 235C, 235D, 245, 245B 245D, 311B, 311D LRR, 312, 312B L, 312C L, 312D, 312D L, ...
1989876 BƠM GP-WATER
312C, 315B L, 554, M312, M315
1731203 BƠM GP-GEAR
311C, 311D LRR, 312C, 312C L, 312D, 312D L, 313D, 314C, 314D CR, 314D LCR, 315C, 315D L, 318D L, 319D, 319D L, 319D LN
2396656 MÁY BƠM NHƯ NHIÊN LIỆU
311C, 312C, 312C L, 314C, 318C, 319C, 320B, 320C, 320C FM, 320C L, 320D, 320D LRR, 321C, 323D L, 323D LN
0857183 BƠM
305,5, 306, 307B, 307C, 307D
1905767 BƠM AS
305,5, 306, 307C, 307D, 308C, 308D
2128641 BƠM GP-ENGINE OIL
305,5, 306, 307C, 307D, 308C, 308D
1905765 BƠM GP-ENGINE OIL
307C, 308C
2110804 BƠM NHƯ-NHIÊN LIỆU
303, 304, 305, 904B, 904H
1958455
1958455 BƠM NHƯ NƯỚC
304, 305
2233383
2233383 MÁY GIẶT NHƯ BƠM
120M, 312C, 525B, 535B, 545, 583T, 587R, 587T, 613C II, 615C, 621E, 623E, 627E, 631E, 633E II, 637E, 777G, 785D, 834H, 836H, 924K, 930K, 938K, 950H, 962H, 966H, 972H, 994F, D5N, D6K, D6K LGP, D6K XL, ...
2511938 BƠM & ĐỘNG CƠ CHUYỂN GIAO NHIÊN LIỆU GP
312C, 315C, 318C, 319C, 584, D6N
2056215 BƠM GP-METERING
M313C, M313D, M315C, M315D, M315D 2, M316C, M316D, M317D 2, M318C, M318D
2010574 BƠM GP-FUEL INJECTION
315C
Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận | Bình luận |
1 | 178-8802 | [1] | ĐẦU VÀO TRỤC | |
2 | 176-0582 | [1] | KHỐI | |
3 | 173-1203 | [1] | BƠM GP-GEAR | |
4 | 225-6216 | [1] | KHÍ | |
5 | 165-2804 | [1] | FLANGE | |
6 | 8T-4139 M | [số 8] | CHỐT (M12X1.75X30-MM) | |
7 | 8T-4137 M | [2] | CHỐT (M10X1.5X20-MM) | |
số 8 | 7X-2553 M | [6] | CHỐT (M16X2X40-MM) | |
9 | 165-2801 | [2] | TRỤC LĂN | |
10 | 165-3851 | [4] | GẤU-CRADLE | |
11 | 165-3847 | [18] | PISTON NHƯ | |
12 | 165-2799 | [12] | MÙA XUÂN | |
13 | 6V-7991 | [1] | SEAL-O-RING | |
14 | 165-3839 | [1] | THÙNG NHƯ | |
15 | 165-3852 | [2] | VÒNG BI NHƯ KIM | |
16 | 095-1663 | [1] | SEAL-O-RING | |
17 | 190-4896 | [2] | PHÍCH CẮM | |
18 | 207-2985 | [2] | ORIFICE | |
19 | 176-0581 | [1] | TRƯỜNG HỢP | |
20 | 165-2793 | [2] | RETAINER | |
21 | 165-2794 | [2] | RETAINER-BÓNG | |
22 | 6V-8144 | [2] | RING-RETAINING | |
23 | 1J-6472 | [2] | RING-RETAINING | |
24 | 165-2802 | [1] | KIỂU DẤU MÔI | |
25 | 8T-9599 | [1] | RING-RETAINING | |
26 | 1H-7339 | [1] | SEAL-O-RING | |
27 | 2H-9247 | [2] | SEAL-O-RING | |
28 | 8T-4185 M | [4] | CHỐT (M10X1.5X50-MM) | |
29 | 8T-7547 M | [4] | CHỐT (M8X1.25X30-MM) | |
30 | 165-3849 | [2] | CAM | |
31 | 176-8131 | [2] | SPACER-ĐẶC BIỆT | |
32 | 165-2805 | [2] | KHỐI | |
33 | 165-3838 | [1] | THÙNG NHƯ | |
34 | 176-8132 | [2] | Ổ ĐỠ TRỤC | |
35 | 8C-3338 | [4] | DOWEL | |
36 | 165-3853 | [1] | TRẢI RA | |
37 | 199-0518 | [12] | SEAL-O-RING | |
38 | 176-1026 | [1] | ĐĨA | |
39 | 222-2063 | [1] | TRỤC TRUYỀN HÌNH | |
41 | 8T-4140 M | [1] | CHỐT (M16X2X60-MM) | |
42 | 094-1882 | [11] | PHÍCH CẮM | |
43 | 9S-4191 | [3] | CẮM (9 / 16-18-THD) | |
44 | 3J-1907 | [3] | SEAL-O-RING | |
45 | 173-1168 Y | [2] | ACTUATOR GP-PUMP | |
46 | 094-1875 | [10] | DOWEL | |
47 | 111-9916 Y | [1] | VAN GP-SOLENOID (GIẢM ÁP SUẤT) | |
48 | 7I-2272 M | [2] | CHỐT (M5X0.8X12-MM) | |
49 | 8T-4136 M | [2] | CHỐT (M10X1.5X25-MM) | |
50 | 8T-4121 | [2] | MÁY GIẶT-CỨNG (11X21X2,5-MM THK) | |
M | PHẦN KIM LOẠI | |||
Y | MINH HỌA RIÊNG |
Bơm và van thủy lực được thiết kế chính xác để hoạt động trong hệ thống thủy lực nhằm đáp ứng các yêu cầu chính của sản phẩm về hiệu suất máy, độ tin cậy, độ bền, chi phí vận hành và năng suất.
1. Thời gian bảo hành: 3 tháng bảo hành kể từ ngày đến.Thời gian bảo hành dài hơn 6 tháng có thể được cung cấp với mức giá cao hơn.
2. Loại bảo hành: thay thế các bộ phận có vấn đề về chất lượng.
3. Bảo hành không có giá trị cho các trường hợp dưới đây
* Khách hàng cung cấp sai thông tin về đơn hàng
* Trường hợp bất khả kháng
* Cài đặt và vận hành sai
* Gỉ sét do bảo trì và bảo dưỡng sai quy cách
* Thùng carton hoặc hộp gỗ chắc chắn cho các thành phần bánh răng.Hộp gỗ để lắp ráp hộp số
* Phương thức giao hàng: Đường biển, Đường hàng không đến sân bay nội địa, Chuyển phát nhanh như DHL TNT FEDEX
Người liên hệ: Mr. Paul
Tel: 0086-15920526889
Fax: +86-20-89855265